Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trái phép
|
tính từ
trái với luật pháp
hắn bị bắt vì tội đánh người trái phép;
tháo gỡ công trình xây dựng trái phép
Từ điển Việt - Pháp
trái phép
|
illégal; illicite; irrégulier.
acte illégal
détention irrégulière.